Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unposted




unposted
[,ʌn'poustid]
tính từ
không gửi (thư...) qua bưu điện; không bỏ vào hòm thư (thư)
không được cho biết tin tức, không am hiểu


/'ʌn'poustid/

tính từ
không gửi (thư...) qua bưu điện; không bỏ vào hòm thư (thư)
không được cho biết tin tức, không am hiểu

Related search result for "unposted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.