Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpracticality




unpracticality
[,ʌn,prækti'kæləti]
danh từ
tính không thực tế, tính không thiết thực


/'ʌn,prækti'kæliti/

danh từ
tính không thực tế, tính không thiết thực

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.