Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpractised




unpractised
[ʌn'præktist]
tính từ
không thành thạo, ít kinh nghiệm, không giỏi
không vận dụng bằng thực tiễn, không thực hiện


/ʌn'præktist/

tính từ
không làm, không thực hành, không ứng dụng
không thành thạo, không có kinh nghiệm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.