Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprefaced




unprefaced
[,ʌn'prefist]
tính từ
không có lời tựa, không có lời nói đầu (sách)


/'ʌnpre'fist/

tính từ
không có lời tựa, không có lời nói đầu (sách)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.