Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprelatical




unprelatical
[,ʌnpri'lætikl]
tính từ
không thuộc giáo chủ, không thuộc giám mục


/'ʌnpri'lætikəl/

tính từ
không thuộc giáo chủ, không thuộc giám mục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.