Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpreservable




unpreservable
[,ʌnpri'zə:vəbl]
tính từ
không thể gìn giữ, không thể bảo quản, không thể bảo tồn, không thể duy trì


/'ʌnpri'zə:vəbl/

tính từ
không thể gìn giữ, không thể bảo tồn, không thể bảo quản được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.