Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpresumptuous




unpresumptuous
[,ʌnpri'zʌmpt∫uəs]
tính từ
không tự phụ, không quá tự tin, không kiêu ngạo, không quá táo bạo, khiêm tốn (hành động không có quyền hạn cần thiết)


/'ʌnpri'zʌmptjuəs/

tính từ
khiêm tốn, không tự phụ, không quá tự tin

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.