Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpriced




unpriced
[ʌn'praist]
tính từ
không có giá cố định, không định giá
không đề giá, chưa định giá, vô giá


/ʌn'praist/

tính từ
không có giá cố định, không định giá
không đề giá

Related search result for "unpriced"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.