Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprincely




unprincely
[,ʌn'prinsli]
tính từ
không phải là hoàng thân, không như ông hoàng
không sang trọng, không tráng lệ, không lộng lẫy, không huy hoàng


/'ʌn'prinsli/

tính từ
không phải là hoàng thân, không như ông hoàng
không sang trọng, không tráng lệ, không lộng lẫy, không huy hoàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.