Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprocurable




unprocurable
[,ʌnprə'kjuərəbl]
tính từ
không thể kiếm được, không thể đạt được


/'ʌnprə'kjuərəbl/

tính từ
không thể kiếm được, không thể đạt được

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.