Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unproductiveness




unproductiveness
[,ʌnprə'dʌktivnis]
danh từ
sự không sản xuất
sự không tạo ra, sự không phát sinh (sau khi làm cái gì)
sự không sản xuất nhiều; sự không sinh sản nhiều (người, động vật..); sự không màu mỡ, sự không phong phú (đất..)
sự không thực hiện được cái gì nhiều, sự không hữu ích


/'ʌnprə'dʌktivnis/

danh từ
tính không sinh sản, tính không sinh lợi
tính phi sản xuất

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.