Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprofaned




unprofaned
[,ʌnprə'feind]
tính từ
không bị coi thường; không bị xúc phạm, không bị báng bổ (thần thánh)
không bị làm ô uế (vật thiêng liêng)


/'ʌnprə'feind/

tính từ
không bị coi thường; không bị xúc phạm, không bị báng bổ (thần thánh)
không bị làm ô uế (vật thiêng liêng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.