unprofitableness
unprofitableness | [ʌn'prɔfitəblnis] | | danh từ | | | tính không có lợi, tính không có ích; tính không thuận lợi | | | tính chất không sinh lãi, tính chất không mang lợi, tính chất không có lời |
/ʌn'prɔfitəblnis/
danh từ tính không có lợi, tính vô ích tính không sinh lợi, tính không có lời
|
|