Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpromising




unpromising
[,ʌn'prɔmisiη]
tính từ
không thể tốt, không hứa hẹn, không nhiều triển vọng; không hy vọng (kết quả tốt trong tương lai..)


/'ʌn'prɔmisiɳ/

tính từ
không hứa hẹn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.