Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprompted




unprompted
[,ʌn'prɔmptid]
tính từ
hồn nhiên, tự ý
tự phát, tự ý (về một câu hỏi, một hành động.. không phải do có gợi ý, xúi giục..)


/'ʌn'prɔmptid/

tính từ
không ai xui giục; không ai gợi ý; tự ý, tự mình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.