Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpronounceable




unpronounceable
[,ʌnprə'naunsəbl]
tính từ
khó phát âm được; không đọc được (một từ, nhất là một tên)


/'ʌnprə'naunsəbl/

tính từ
không phát âm được, không đọc được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.