Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpropagated




unpropagated
[,ʌn'prɔpəgeitid]
tính từ
không truyền giống, không nhân giống (cây, thú...), không truyền (bệnh...)
không truyền lại (đức tính...)
không truyền bá, không lan truyền


/'ʌn'prɔpəgeitid/

tính từ
không truyền giống, không nhân giống (cây, thú...), không truyền (bệnh...)
không truyền lại (đức tính...)
không truyền bá, không lan truyền

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.