Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprosperousness




unprosperousness
[,ʌn'prɔspərəsnis]
danh từ
sự không thịnh vượng, sự không phồn vinh, sự không phát đạt, sự không thành công
tính chất không thuận, tính chất không thuận lợi


/'ʌn'prɔspərəsnis/

danh từ
tính không thịnh vượng, tính không phồn vinh
tính không thuận, tính không thuận lợi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.