Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpunctuality




unpunctuality
[,ʌn,pʌηkt∫u'æləti]
danh từ
tính không đúng giờ, tính không chậm trễ


/'ʌn,pʌɳktju'æliti/

danh từ
tính không đúng giờ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.