Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpunished




unpunished
[,ʌn'pʌni∫t]
tính từ
không bị trừng phạt, không bị phạt


/'ʌn'pʌniʃt/

tính từ
không bị trừng phạt, không bị phạt

Related search result for "unpunished"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.