Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpursued




unpursued
[,ʌnpə'sju:d]
tính từ
không bị đuổi theo, không bị rượt theo; không bị truy nã


/'ʌnpə'sju:d/

tính từ
không bị đuổi theo, không bị rượt theo; không bị truy nã

Related search result for "unpursued"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.