Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unquailing




unquailing
[,ʌn'kweiliη]
tính từ
không sợ sệt, không nhát gan
không mất tinh thần, không run sợ; mạnh bạo, hiên ngang


/' n'kweili /

tính từ
không mất tinh thần, không run sợ; mạnh bạo, hiên ngang

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.