Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unratified




unratified
[,ʌn'rætifaid]
tính từ
chưa được phê chuẩn (hiệp ước)


/' n'r tifaid/

tính từ
chưa được phê chuẩn (hiệp ước)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.