Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unready




unready
[,ʌn'redi]
tính từ
không sẵn sàng, không chuẩn bị
không sẵn lòng
không để sẵn
không cố ý; không có khuynh hướng
không sắp, không sắp sửa
không có sẵn (tiền)
không nhanh, không mau, không ngay tức khắc, chậm; không lưu loát
không dễ dàng
không ở gần, không đúng tầm tay


/' n'redi/

tính từ
không sẵn sàng, không chuẩn bị
không nhanh nhu

Related search result for "unready"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.