Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreasonable




unreasonable
[ʌn'ri:znəbl]
tính từ
vô lý, quá chừng, quá đáng, vượt quá giới hạn của cái hợp lý, cái đúng
unreasonable demands
những đòi hỏi vô lý
không biết điều (trong thái độ..)


/ n'ri:zn bl/

tính từ
vô lý
không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unreasonable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.