Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreciprocated




unreciprocated
[,ʌnri'siprəkeitid]
tính từ
không được đền đáp lại; không được đáp lại
không có quan hệqua lại
(toán học) không thay đổi lẫn nhau


/' nri'sipr keitid/

tính từ
không được đền đáp lại; không được đáp lại
không qua lại
(toán học) không thay đổi lẫn nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.