Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrecognized




unrecognized
[,ʌn'rekəgnaizd]
tính từ
không được công nhận, không được thừa nhận, không được chấp nhận
không được tín nhiệm (trong kinh doanh)


/' n'rek gnaizd/

tính từ
không được thừa nhận
không nhận ra

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.