Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrefined




unrefined
[,ʌnri'faind]
tính từ
không lịch sự, thô lỗ
không lọc sạch/tinh chế
không nguyên chất (vàng)
chưa lọc, chưa tinh chế; không tinh, không trong (đường, dầu)
không lịch sự, không tao nhã, không tế nhị; không có học thức, tục tằn (người)


/' nri'faind/

tính từ
không chế tinh; thô (đường, dầu...)
không lịch sự, không tao nh ; tục tằn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unrefined"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.