Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrefracted




unrefracted
[,ʌnri'fræktid]
tính từ
(vật lý) không bị khúc xạ


/' nri'fr ktid/

tính từ
(vật lý) không bị khúc xạ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.