Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unregretted




unregretted
[,ʌnri'gretid]
tính từ
không được thương tiếc
không ai thương xót
không hối tiếc


/' nri'gretid/

tính từ
không được thưng tiếc
không hối tiếc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.