|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrelieved
unrelieved | [,ʌnri'li:vd] | | tính từ | | | đơn điệu, không biến hoá | | | không có gì làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt | | | không cảm thấy bớt căng thẳng, không thể hiện bớt căng thẳng | | | không được miễn trừ (trách nhiệm), không được giúp đỡ |
/' nri'li:vd/
tính từ không bớt đau; không hết đau không có gì làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt
|
|
|
|