Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrepaid




unrepaid
[,ʌnri'peid]
tính từ
không được đáp lại, không được hoàn lại
không được báo đáp, không được đền ơn


/' nri'peid/

tính từ
không được đáp lại, không được hoàn lại
không được báo đáp, không được đền n

Related search result for "unrepaid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.