Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrepresented




unrepresented
[,ʌn,repri'zentid]
tính từ
không được đại diện
không có đại diện


/' n,repri'zentid/

tính từ
không được đại diện
không có đại diện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.