Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrescinded




unrescinded
[,ʌnri'sindid]
tính từ
không bị huỷ bỏ (luật, hợp đồng...)


/' nri'sindid/

tính từ
không bị huỷ bỏ (luật, hợp đồng...)

Related search result for "unrescinded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.