Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrespected




unrespected
['ʌnris'pektid]
tính từ
không được tôn trọng, không được kính trọng (người)


/' nris'pektid/

tính từ
không được tôn trọng, không được kính trọng (người)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.