Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unresponsiveness




unresponsiveness
[,ʌnris'pɔnsivnis]
danh từ
tính không nhạy (máy móc)
tính không đáp ứng nhiệt tình; tính không thông cảm, tính khó động lòng, tính lãnh đạm
sự không phản ứng nhanh, sự không thuận lợi; sự không dễ bị điều khiển, sự không dễ sai khiến
sự không đáp lại, sự không trả lời
tính không sẵn sàng đáp lại, tính không dễ phản ứng lại; tính không dễ cảm (tính tình)


/' nris'p nsivnis/

danh từ
tính không nhạy (máy móc)
tính khó động lòng, tính l nh đạm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.