Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unretarded




unretarded
[,ʌnri'tɑ:did]
tính từ
không bị chậm phát triển thể chất, không bị chậm phát triển tinh thần


/' nri't :did/

tính từ
không bị chậm trễ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.