Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreversed




unreversed
[,ʌnri'və:st]
tính từ
không đảo ngược, không lộn ngược; không lộn lại (áo...)
không bị đảo lộn (thứ tự)
không để chạy lùi
không bị thay đổi hoàn toàn (chính sách, quyết định...)
không bị huỷ bỏ (bản án...)


/' nri'v :st/

tính từ
không đo ngược, không lộn ngược; không lộn lại (áo...)
không bị đo lộn (thứ tự)
không để chạy lùi
không bị thay đổi hoàn toàn (chính sách, quyết định...)
không bị huỷ bỏ (bn án...)

Related search result for "unreversed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.