Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrhymed




unrhymed
[,ʌn'raimt]
tính từ
không được đặt thành thơ
không có vần


/' n'raimd/

tính từ
không được đặt thành th
không được làm cho ăn vần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unrhymed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.