Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unring




unring
[,ʌn'riη]
ngoại động từ
bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra
bỏ vòng mũi (cho trâu, bò)
tháo đai (thùng)
thả ra không quây lại nữa (súc vật)


/' n'ri /

ngoại động từ
bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra
bỏ vòng mũi (cho trâu, bò)
tháo đai (thùng)
th ra không quây lại nữa (súc vật)

Related search result for "unring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.