| unring 
 
 
 
 
  unring |  | [,ʌn'riη] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra |  |  |  | bỏ vòng mũi (cho trâu, bò) |  |  |  | tháo đai (thùng) |  |  |  | thả ra không quây lại nữa (súc vật) | 
 
 
  /' n'ri  / 
 
  ngoại động từ 
  bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra 
  bỏ vòng mũi (cho trâu, bò) 
  tháo đai (thùng) 
  th ra không quây lại nữa (súc vật) 
 
 |  |