Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unripe




unripe
[,ʌn'raip]
tính từ
chưa chín, còn xanh (quả)
chưa chín muồi; chưa chín chắn, còn non nớt (người)


/' n'raip/

tính từ
chưa chín, còn xanh
chưa chín muồi; chưa chín chắn, còn non nớt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unripe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.