Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unripeness




unripeness
[,ʌn'raipnis]
danh từ
tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh (quả)
tình trạng chưa chín muồi; tình trạng chưa chín chắn, tình trạng còn non nớt (người)


/' n'raipnis/

danh từ
tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh
tình trạng chưa chín muồi; tình trạng chưa chín chắn, tình trạng còn non nớt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.