Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrivalled




unrivalled
[ʌn'raivəld]
Cách viết khác:
unrivaled
[ʌn'raivəld]
tính từ
vô song, vô địch, không có địch thủ, không có gì sánh được


/ n'raiv ld/

tính từ
không gì sánh được, vô song, vô địch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unrivalled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.