Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrivet




unrivet
[,ʌn'rivit]
ngoại động từ
tháo đinh tán, bỏ đinh tán
không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...)
để lơi (tình bạn...), tách/tháo/gỡ


/' n'rivit/

ngoại động từ
tháo đinh tán, bỏ đinh tán
không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...)
để li (tình bạn...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.