Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unruffled




unruffled
[,ʌn'rʌfld]
tính từ
mượt, không rối (tóc)
không gợn sóng (biển)
(nghĩa bóng) điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, không bối rối, không xúc động


/' n'r fld/

tính từ
mượt, không rối (tóc)
không gợn sóng (biển)
(nghĩa bóng) điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unruffled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.