Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unruled




unruled
[,ʌn'ru:ld]
tính từ
không kẻ (giấy)
không bị đô hộ, không bị cai trị, không bị thống trị
không bị kiềm chế (dục vọng), không bị cai trị


/' n'ru:ld/

tính từ
không kẻ (giấy)
không bị đô hộ, không bị cai trị, không bị thống trị
không bị kiềm chế (dục vọng)

Related search result for "unruled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.