Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unruly




unruly
[ʌn'ru:li]
tính từ
ngỗ ngược, ngang bướng, ương ngạnh (trẻ con)
bất kham (ngựa), không vâng lời
thả lỏng, phóng túng (tình dục)
sóng gió, sôi động
phóng túng


/ n'ru:li/

tính từ
ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa)
th lỏng, phóng túng (tình dục)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unruly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.