Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsafe




unsafe
[,ʌn'seif]
tính từ
không an toàn, không chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)
không thể tin cậy, không chắc chắn, nguy hiểm
không thận trọng, không dè dặt; không tỏ ra thận trọng


/' n'seif/

tính từ
không an toàn, không chắc chắn; nguy hiểm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unsafe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.