Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsalaried




unsalaried
['ʌn'sælərid]
tính từ
không được trả lương, không được trả công


/' n's l rid/

tính từ
không được tr lưng, không được tr công

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.