|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsatisfactoriness
unsatisfactoriness | [,ʌn,sætis'fæktərinis] | | danh từ | | | sự không vừa lòng, sự không vừa ý; sự không thoả mãn | | | (tôn giáo) tính chất không để đền tội, tính chất không để chuộc tội |
/' n,s tis'f kt rinis/
danh từ tính không tho m n, tính không vừa ý; tính không đầy đủ; tính không tốt đẹp
|
|
|
|